Có 2 kết quả:
挥汗成雨 huī hàn chéng yǔ ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ ㄔㄥˊ ㄩˇ • 揮汗成雨 huī hàn chéng yǔ ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ ㄔㄥˊ ㄩˇ
huī hàn chéng yǔ ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ ㄔㄥˊ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drip with sweat
(2) sweat poured off (him)
(2) sweat poured off (him)
Bình luận 0
huī hàn chéng yǔ ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ ㄔㄥˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drip with sweat
(2) sweat poured off (him)
(2) sweat poured off (him)
Bình luận 0